ZEBALOS 400/57

Rx Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Số đăng ký : VD-35742-22

Mã sản phẩm : DPZEBA002

Nhà sản xuất : Công ty CPDP Tipharco

16.000 VND /Gói

Zebalos 400/57 có tác dụng điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, da và mô mềm. Thuốc được bào chế dạng bột pha hỗn dịch dạng gói dễ chia liều, hương hoa quả thích hợp với trẻ nhỏ.

Còn hàng

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm:

Zebalos 400/57 có tác dụng điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, da và mô mềm. Thuốc được bào chế dạng bột pha hỗn dịch dạng gói dễ chia liều, hương hoa quả thích hợp với trẻ nhỏ.

2. Thành phần:

- Thành phần hoạt chất:

Amoxicilin: 400mg   (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted: 459,2mg)

Acid clavulanic: 57mg (dưới dạng kali clavulanat/syloid: 135,66mg)

- Thành phần tá dược: aspartam, polyplasdon XL 10, Bột hương dâu, Bột hương dứa, Magnesi sterat, đường trắng vừa đủ 1 gói.

 

3. Chỉ định:

Zebalos 400/57 được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em:

- Viêm xoang cấp do vi khuẩn.

- Viêm tai giữa cấp tính.

- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính

- Viêm phổi mắc phải cộng đồng

- Viêm bàng quang.

- Viêm bể thânh

- Nhiễm khuẩn da và mô mềm, vết cắn động vật, áp xe nha khoa nghiêm trọng kèm viêm mô tế bào lan tỏa.

- Nhiễm khuẩn xương khớp, đặc biệt là viêm tủy xương.

 

 

4. Chống chỉ định:

- Quá mẫn với các hoạt chất, với penicillin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

- Tiền sử phản ứng quá mẫn nặng tức thì ví dụ sốc phản vệ với bất kỳ kháng sinh Beta-lactam nào (ví dụ: cephalosporin, carbapenem, hoặc monobactam)

- Tiền sử vàng da/ suy gan do dùng amoxicilin/acid clavulanic

5. Liều lượng:

- Trẻ em < 40kg liều khuyến cáo

+) 25mg/3,6mg/kg/ngày đến 45mg/6,4mg/kg/ngày chia làm 2 lần

+) Liều tối đa 70mg/10mg/kg/ngày chia làm 2 lần vó thể được xem xét đối cới một số bệnh nhiễm khuẩn như: viêm tai giữa, viêm xoang, và nhiễm trùng đường hô hấp dưới

Không có dữ liệu lâm sàng của Zebalos 400/57 liên quan đến liều cao hơn 45mg/6,4mg/kg/ngày ở trẻ dưới 2 tuổi.

- Trẻ em > 40kg nên được điều trị theo phối hợp công thức dành cho người lớn.

6. Cách sử dụng:

- Dùng đường uống.

- Uống thuốc cùng với bữa ăn để giảm thiểu khả năng không dung nạp qua đường tiêu hóa

- Phân tán đều bột thuốc trong gói với tối thiểu 20ml nước trước khi uống.

 

7. Quy cách đóng gói:

Hộp 14 gói 1,5g

8. Bảo quản:

- Để nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30 độ C

Nhà sản xuất

Sản phẩm liên quan

Aziphar

Aziphar

Special Price 125.000 VND

Babyseptol 60ml

Babyseptol 60ml

Special Price 41.000 VND

Anaferon

Anaferon

Regular Price: 145.000 VND

Special Price 130.000 VND

Curam 625mg

Curam 625mg

Special Price 13.000 VND

Curam 1000mg

Curam 1000mg

Special Price 22.500 VND

Klacid 125MG/5Ml

Klacid 125MG/5Ml

Special Price 127.000 VND

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Augbidil 500mg/ 62,5mg

Special Price 5.500 VND

Tedavi 457mg

Tedavi 457mg

Special Price 165.000 VND

Tedavi 228.5mg

Tedavi 228.5mg

Special Price 121.000 VND

Zebacef 125mg/ 5ml

Zebacef 125mg/ 5ml

Special Price 240.000 VND

Zinnat 125mg

Zinnat 125mg

Special Price 150.000 VND

Zitromax

Zitromax

Special Price 128.000 VND

Ardineclav

Ardineclav

Special Price 17.000 VND

Novafex

Novafex

Special Price 105.000 VND

Medoclor

Medoclor

Special Price 87.000 VND

Tolsus

Tolsus

Special Price 55.000 VND

Zinnat 125MG

Zinnat 125MG

Special Price 7.000 VND

Zinnat 250

Zinnat 250

Special Price 15.000 VND

Curam 250mg/5ml

Curam 250mg/5ml

Special Price 94.000 VND

Pricefil 30ml

Pricefil 30ml

Special Price 188.000 VND

Pricefil 60ml

Pricefil 60ml

Special Price 257.500 VND

Pricefil 100ml

Pricefil 100ml

Special Price 367.500 VND

Meiact

Meiact

Special Price 27.000 VND

Sumakin 500/125

Sumakin 500/125

Special Price 13.000 VND

Moxacin

Moxacin

Special Price 1.500 VND

Mecefix-B.E

Mecefix-B.E

Special Price 5.500 VND

Tyrosur

Tyrosur

Special Price 61.000 VND

Toprozil 250

Toprozil 250

Special Price 32.000 VND

Bilclamos 312.5mg

Bilclamos 312.5mg

Special Price 185.000 VND

AMK 457

AMK 457

Special Price 175.000 VND

Zelfamox 250/125

Zelfamox 250/125

Special Price 13.800 VND

Imedoxim 100

Imedoxim 100

Special Price 9.600 VND

Ceclor

Ceclor

Special Price 110.000 VND